Nhóm →
↓ Chu kỳ
123456789101112131415161718
1
1
H
Hiđrô
1.00794
Đẵ được khám phá
Nhiệt độ nóng chảy
Nhiệt độ sôi
Số electron mỗi phân lớp
Cấu hình electron
2
He
Heli
4.002602
2
3
Li
Liti
6.941
4
Be
Berili
9.012182
5
B
Bo
10.811
6
C
Cacbon
12.0107
7
N
Nitơ
14.0067
8
O
Ôxy
15.9994
9
F
Flo
18.9984032
10
Ne
Neon
20.1797
3
11
Na
Natri
22.98976928
12
Mg
Magiê
24.305
13
Al
Nhôm
26.9815386
14
Si
Silic
28.0855
15
P
Phốtpho
30.973762
16
S
Lưu huỳnh
32.065
17
Cl
Clo
35.453
18
Ar
Argon
39.948
4
19
K
Kali
39.0983
20
Ca
Canxi
40.078
21
Sc
Scandi
44.955912
22
Ti
Titan
47.867
23
V
Vanadi
50.9415
24
Cr
Crom
51.9961
25
Mn
Mangan
54.938045
26
Fe
Sắt
55.845
27
Co
Coban
58.933195
28
Ni
Niken
58.6934
29
Cu
Đồng
63.546
30
Zn
Kẽm
65.38
31
Ga
Gali
69.723
32
Ge
Gecmani
72.63
33
As
Asen
74.9216
34
Se
Selen
78.96
35
Br
Brôm
79.904
36
Kr
Krypton
83.798
5
37
Rb
Rubiđi
85.4678
38
Sr
Stronti
87.62
39
Y
Yttri
88.90585
40
Zr
Zirconi
91.224
41
Nb
Niobi
92.90638
42
Mo
Molypden
95.96
43
Tc
Tecneti
[98]
44
Ru
Rutheni
101.07
45
Rh
Rhodi
102.9055
46
Pd
Paladi
106.42
47
Ag
Bạc
107.8682
48
Cd
Cadmi
112.411
49
In
Indi
114.818
50
Sn
Thiếc
118.71
51
Sb
Antimon
121.76
52
Te
Telua
127.6
53
I
Iốt
126.90447
54
Xe
Xenon
131.293
6
55
Cs
Xêzi
132.9054519
56
Ba
Bari
137.327
*
72
Hf
Hafni
178.49
73
Ta
Tantali
180.94788
74
W
Wolfram
183.84
75
Re
Rheni
186.207
76
Os
Osmi
190.23
77
Ir
Iridi
192.217
78
Pt
Platin
195.084
79
Au
Vàng
196.966569
80
Hg
Thủy ngân
200.59
81
Tl
Tali
204.3833
82
Pb
Chì
207.2
83
Bi
Bitmut
208.9804
84
Po
Poloni
[210]
85
At
Astatin
[210]
86
Rn
Radon
[222]
7
87
Fr
Franxi
[223]
88
Ra
Radi
[226]
**
104
Rf
Rutherfordi
[267]
105
Db
Dubni
[268]
106
Sg
Seaborgi
[269]
107
Bh
Bohri
[270]
108
Hs
Hassi
[269]
109
Mt
Meitneri
[278]
110
Ds
Darmstadti
[281]
111
Rg
Roentgeni
[281]
112
Cn
Copernixi
[285]
113
Nh
Nihoni
[286]
114
Fl
Flerovi
[289]
115
Mc
Moscovi
[288]
116
Lv
Livermori
[293]
117
Ts
Tennessine
[294]
118
Og
Oganesson
[294]
* Nhóm Lantan
57
La
Lantan
138.90547
58
Ce
Xeri
140.116
59
Pr
Praseodymi
140.90765
60
Nd
Neodymi
144.242
61
Pm
Promethi
[145]
62
Sm
Samari
150.36
63
Eu
Europi
151.964
64
Gd
Gadolini
157.25
65
Tb
Terbi
158.92535
66
Dy
Dysprosi
162.5
67
Ho
Holmi
164.93032
68
Er
Erbi
167.259
69
Tm
Thuli
168.93421
70
Yb
Ytterbi
173.054
71
Lu
Luteti
174.9668
** Nhóm Actini
89
Ac
Actini
[227]
90
Th
Thori
232.03806
91
Pa
Protactini
231.03588
92
U
Urani
238.02891
93
Np
Neptuni
[237]
94
Pu
Plutoni
[244]
95
Am
Americi
[243]
96
Cm
Curi
[247]
97
Bk
Berkeli
[247]
98
Cf
Californi
[251]
99
Es
Einsteini
[252]
100
Fm
Fermi
[257]
101
Md
Mendelevi
[258]
102
No
Nobeli
[259]
103
Lr
Lawrenci
[262]
Kim loại kiềm
Kim loại kiềm thổ
Kim loại chuyển tiếp
Kim loại yếu
Phi kim
Á kim
Halôgen
Khí trơ
Nhóm Lantan
Nhóm Actini