Tên
Ký hiệu
Ac
Ac
Số nguyên tử
89
89
Nhóm
Không rõ
Không rõ
Chu kỳ
7
7
Phân lớp
f
f
Hàm lượng trong vỏ trái đất
Không rõ
Không rõ
Hàm lượng trong vũ trụ
Không rõ
Không rõ
Tính Chất Chung
Nguyên tử khối
[227]
[227]
Danh mục
Nhóm Actini
Nhóm Actini
Màu sắc
Bạc
Bạc
Có tính phóng xạ
Cấu trúc tinh thể
Lập phương tâm mặt
Lập phương tâm mặt
Tính Chất Vật Lý
Mật độ (g/cm3)
10,07
10,07
Trạng thái vật chất
Rắn
Rắn
Nhiệt độ nóng chảy
1323,15 K | 1050 °C | 1922 °F
1323,15 K | 1050 °C | 1922 °F
Nhiệt độ sôi
3471,15 K | 3198 °C | 5788,4 °F
3471,15 K | 3198 °C | 5788,4 °F
Nhiệt lượng nóng chảy (kJ/mol)
14
14
Nhiệt bay hơi (kJ/mol)
400
400
Nhiệt dung (J/g·K)
0,12
0,12
Tính Chất Nguyên Tử
Bán kính nguyên tử
-
-
Bán kính cộng hoá trị
215 pm
215 pm
Độ âm điện (Thang Pauling)
1,1
1,1
Năng lượng ion hóa (eV)
5,17
5,17
Nguyên tử khối (cm3/mol)
22,54
22,54
Độ dẫn nhiệt (W/cm·K)
0,12
0,12
Trạng thái ôxy hóa
3
3
Cấu hình electron
[Rn] 6d1 7s2
[Rn] 6d1 7s2
Số electron mỗi phân lớp
2, 8, 18, 32, 18, 9, 2
2, 8, 18, 32, 18, 9, 2